# | Số sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0916.814.812 | 900,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
2 | 0916.371.361 | 900,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
3 | 0812.669.117 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
4 | 0812.675.722 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
5 | 0812.625.786 | 700,000 đ | Sim lộc phát | Đặt mua | |
6 | 0941.935.828 | 700,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
7 | 0813.024.778 | 600,000 đ | Sim ông địa | Đặt mua | |
8 | 0912.821.023 | 700,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
9 | 0941.92.8366 | 790,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
10 | 0914.62.72.52 | 1,100,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
11 | 0914.292.996 | 1,100,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
12 | 0918.92.5055 | 700,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
13 | 0918.915.216 | 750,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
14 | 0917.868.246 | 900,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
15 | 0918.033.863 | 700,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
16 | 0918.064.012 | 600,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
17 | 0918.713.626 | 600,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
18 | 0918.839.155 | 790,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
19 | 0919.495.696 | 790,000 đ | Sim đầu số cổ | Đặt mua | |
20 | 0941.046.585 | 700,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
21 | 0941.046.088 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
22 | 0941.040.737 | 600,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
23 | 0941.206.299 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
24 | 0941.635.229 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
25 | 0941.459.616 | 600,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
26 | 0941.767.992 | 900,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
27 | 0941.794.068 | 600,000 đ | Sim lộc phát | Đặt mua | |
28 | 0941.802.665 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
29 | 0942.211.355 | 750,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
30 | 0942.054.665 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
31 | 0942.042.811 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
32 | 0943.49.01.49 | 900,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua | |
33 | 0943.209.169 | 600,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua | |
34 | 0942.545.357 | 600,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua | |
35 | 0943.026.358 | 600,000 đ | Sim tiến đơn | Đặt mua | |
36 | 0942.847.202 | 600,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
37 | 0942.864.911 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
38 | 0942.660.892 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
39 | 0942.726.122 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
40 | 0943.551.090 | 600,000 đ | Sim gánh | Đặt mua | |
41 | 0943.464.511 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
42 | 0943.439.682 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
43 | 0943.403.788 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
44 | 0943.354.677 | 600,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua | |
45 | 0943.060.228 | 700,000 đ | Sim dễ nhớ | Đặt mua |