# | Số sim | Nhà mạng | Giá bán | Loại sim | Đặt mua |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0886.15.0000 | 35,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
2 | 0927.53.0000 | 12,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
3 | 0925.14.0000 | 13,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
4 | 0924.53.0000 | 13,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
5 | 0928.41.0000 | 13,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
6 | 0589.46.0000 | 8,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
7 | 0588.46.0000 | 8,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
8 | 052.864.0000 | 8,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
9 | 0583.24.0000 | 8,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
10 | 0562.48.0000 | 8,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
11 | 0582030000 | 9,900,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
12 | 0924.07.0000 | 14,500,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
13 | 0587430000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
14 | 0586480000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
15 | 0563440000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
16 | 0563710000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
17 | 0564130000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
18 | 0564820000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
19 | 0565350000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
20 | 0565870000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
21 | 0568570000 | 7,200,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
22 | 0563920000 | 7,800,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
23 | 0569610000 | 7,800,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
24 | 0582590000 | 7,800,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
25 | 0522580000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
26 | 0523770000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
27 | 0562440000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
28 | 0568720000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
29 | 0583850000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
30 | 0588610000 | 8,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
31 | 0583760000 | 5,893,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
32 | 0583470000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
33 | 0568460000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
34 | 0588940000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
35 | 0582940000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
36 | 0568140000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
37 | 0584850000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
38 | 0569040000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
39 | 0564090000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
40 | 0564910000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
41 | 0568470000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
42 | 0587250000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
43 | 0582670000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
44 | 0523530000 | 7,000,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua | |
45 | 0568060000 | 9,400,000 đ | Sim tứ quý | Đặt mua |
Sim Tứ Quý 0000 vừa đẹp lại may mắn đẳng cấp
Sim Tứ Quý 0000 không chỉ đơn thuần là một con số điện thoại; nó còn mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc và giá trị đặc biệt. Với bốn chữ số '0' đứng liền nhau, dòng sim này được coi là biểu tượng của sự viên mãn, trọn vẹn, và may mắn cho chủ sở hữu.Ý Nghĩa Sâu Sắc Của Sim Tứ Quý 0000
- Sim Tứ Quý 0000 đại diện cho sự hoàn hảo. Trong văn hóa Việt Nam, số 0 thường gợi nhớ đến khái niệm "có tất cả", bởi vì nó là số đầu tiên trong dãy số và cũng có thể coi là số vô hạn. Điều này đồng nghĩa với việc người sở hữu sim này sẽ đạt được thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống, từ cá nhân đến sự nghiệp. Một số nguồn tin cho thấy sim tứ quý không chỉ đẹp mà còn là lựa chọn hàng đầu để khởi nghiệp, giúp thu hút tài lộc và thịnh vượng.
- Sim 0000 còn được xem như một chiếc bùa hộ mệnh cho những ai đang kinh doanh hoặc khởi nghiệp. Với giá chỉ từ 1.950k đến 3.999k tùy thuộc vào nhà mạng và dịch vụ, sim này trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn đầu tư vào sự may mắn và thành công trong công việc.