# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0325,133,449 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
2 0777344977 Mobifone 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
3 0777634499 Mobifone 700,000 đ Sim kép Đặt mua
4 0777034499 Mobifone 700,000 đ Sim kép Đặt mua
5 0967.793.449 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
6 0961.344.983 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
7 093.44.98763 Mobifone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
8 0334.493.179 Viettel 600,000 đ Sim thần tài Đặt mua
9 0963.44.9296 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
10 0961.633.449 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
11 0326.344.939 Viettel 700,000 đ Sim thần tài Đặt mua
12 0334.499.665 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
13 0822.93.4499 Vinaphone 599,000 đ Sim kép Đặt mua
14 0923449944 Vietnamobile 8,400,000 đ Sim kép Đặt mua
15 0563449449 Vietnamobile 1,333,000 đ Sim taxi Đặt mua
16 0583449666 Vietnamobile 1,067,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
17 0523449666 Vietnamobile 1,067,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
18 0918963449 Vinaphone 650,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
19 0812934493 Vinaphone 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
20 0911813449 Vinaphone 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
21 0834498333 Vinaphone 1,900,000 đ Sim tam hoa Đặt mua
22 0911334498 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
23 0912434494 Vinaphone 2,200,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
24 0913449579 Vinaphone 2,200,000 đ Sim thần tài Đặt mua
25 0915553449 Vinaphone 3,200,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
26 0834493998 Vinaphone 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
27 0834492468 Vinaphone 1,000,000 đ Sim lộc phát Đặt mua
28 0834493636 Vinaphone 1,000,000 đ Sim gánh Đặt mua
29 0834491991 Vinaphone 1,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua