# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0344,506,494 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
2 0384,514,494 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
3 0325.396.394 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
4 039.29.19.094 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
5 0339.848.994 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
6 0347.656.494 Viettel 450,000 đ Sim gánh Đặt mua
7 0342.086.994 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
8 0397.56.9994 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
9 0332.927.994 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
10 0373.138.994 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
11 03339.78994 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
12 0377.936.994 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
13 0335.2323.94 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
14 0334.8822.94 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
15 0366.898.494 Viettel 650,000 đ Sim gánh Đặt mua
16 0348.9696.94 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
17 0394.22.9994 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
18 0352.766.994 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
19 0353.094.194 Viettel 900,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
20 0396.04.06.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
21 0364.10.05.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
22 0397.31.07.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
23 0376.25.03.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
24 0374.09.12.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
25 0353.08.06.94 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
26 0374.01.01.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
27 0382.15.07.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
28 0375.25.11.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
29 0368.14.06.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
30 0338.31.11.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
31 0338.14.07.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
32 0336.08.01.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
33 0326.03.01.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
34 039.4444.894 Viettel 599,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
35 0397.0000.94 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
36 0345949494 Viettel 45,000,000 đ Sim gánh Đặt mua