# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0941.92.8366 Vinaphone 790,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
2 0942.351.066 Vinaphone 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
3 0961.966.466 Viettel 4,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
4 0984.17.2466 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
5 0979.340.766 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
6 0965.2050.66 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
7 0965.031.466 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
8 0964.905.466 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
9 0963.087.466 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
10 0918.927.166 Vinaphone 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
11 0915.268.466 Vinaphone 650,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
12 0914.320.266 Vinaphone 650,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
13 0911.3505.66 Vinaphone 650,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
14 091.4043.266 Vinaphone 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
15 0985.70.30.66 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
16 0977.325.466 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
17 0973.803.166 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
18 0971.475.366 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
19 0971.034.166 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
20 0967.037.166 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
21 0966.593.466 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
22 0941.27.6566 Vinaphone 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
23 0916.912.066 Vinaphone 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
24 0911.494.766 Vinaphone 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
25 0911.27.6466 Vinaphone 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
26 0981.764.266 Viettel 750,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
27 0969.23.6466 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
28 0963.598.466 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
29 0962.543.766 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
30 0941.28.02.66 Vinaphone 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
31 0964.548.166 Viettel 790,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
32 0941.279.266 Vinaphone 800,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
33 0961.439.566 Viettel 850,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
34 0971.578.166 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
35 0987.967.366 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
36 0981.589.466 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
37 0981.1314.66 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
38 098.7275.466 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
39 0971.024.966 Viettel 900,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
40 0964.03.05.66 Viettel 900,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
41 0961.439.266 Viettel 900,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
42 0915.374.866 Vinaphone 950,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
43 0961.568.766 Viettel 1,000,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
44 098.1619.066 Viettel 1,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
45 0971.828.066 Viettel 1,000,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua