# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0984.825.143 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
2 0977.638.143 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
3 0965.001.443 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
4 0974.007.543 Viettel 500,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
5 0969.481.643 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
6 0913.985.643 Vinaphone 500,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
7 0913.745.443 Vinaphone 550,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
8 0912.034843 Vinaphone 550,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
9 0989.717.443 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
10 0985.251.443 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
11 0984.958.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
12 0983.256.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
13 0982.605.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
14 0982.370.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
15 0981.521.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
16 0976.962.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
17 0974.197.343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
18 0971.47.5343 Viettel 600,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
19 0969.615.343 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
20 0969.521.343 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
21 0967.596.343 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
22 0963.859.343 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
23 0962.632.443 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
24 0973.636.443 Viettel 650,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
25 0964.699.343 Viettel 650,000 đ Sim gánh Đặt mua
26 0964.58.2343 Viettel 650,000 đ Sim gánh Đặt mua
27 0984.53.23.43 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
28 0983.197.343 Viettel 700,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
29 0966.168.443 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
30 0964.203.343 Viettel 700,000 đ Sim gánh Đặt mua
31 0961.829.343 Viettel 700,000 đ Sim gánh Đặt mua
32 0961.333.143 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
33 096.1441.343 Viettel 700,000 đ Sim gánh Đặt mua
34 0966.790.343 Viettel 750,000 đ Sim gánh Đặt mua
35 0911.379.343 Vinaphone 850,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
36 0969.456.343 Viettel 900,000 đ Sim gánh Đặt mua
37 0984.79.3443 Viettel 1,100,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
38 097.558.3443 Viettel 1,100,000 đ Sim đầu số cổ Đặt mua
39 096.5599.343 Viettel 1,100,000 đ Sim gánh Đặt mua
40 0961.282.343 Viettel 1,100,000 đ Sim gánh Đặt mua
41 0926784343 Vietnamobile 1,300,000 đ Sim gánh Đặt mua
42 09.2727.4343 Vietnamobile 4,500,000 đ Sim gánh Đặt mua
43 0922344343 Vietnamobile 3,360,000 đ Sim gánh Đặt mua
44 0928344443 Vietnamobile 5,400,000 đ Sim đối Đặt mua
45 0927043043 Vietnamobile 8,400,000 đ Sim taxi Đặt mua