# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0342.161.135 Viettel 500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
2 0345.769.335 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
3 0328,544,535 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
4 0368.640.335 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
5 0329.621.335 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
6 0393.124.335 Viettel 500,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
7 0352.505.235 Viettel 600,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
8 0389.436.335 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
9 03.7574.2335 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
10 0333.295.535 Viettel 700,000 đ Sim gánh Đặt mua
11 0384.958.535 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
12 0349.735.235 Viettel 500,000 đ Sim tiến đơn Đặt mua
13 0382.110.335 Viettel 550,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
14 0342.646.535 Viettel 550,000 đ Sim gánh Đặt mua
15 0395.6556.35 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
16 0383.46.5335 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
17 0354.892.335 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
18 0337.68.1535 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
19 0339.831.335 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
20 0395.766.335 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
21 0395.567.335 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
22 0356.656.335 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
23 0328.845.835 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
24 0327.435.735 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
25 0342.586.335 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
26 0362.25.45.35 Viettel 750,000 đ Sim gánh Đặt mua
27 0326.0123.35 Viettel 750,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
28 0363.111.535 Viettel 900,000 đ Sim gánh Đặt mua
29 0399.135.335 Viettel 900,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
30 0359.435.535 Viettel 1,000,000 đ Sim gánh Đặt mua