# Số sim Nhà mạng Giá bán Loại sim Đặt mua
1 0395,236,010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
2 0368,294,010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
3 0356,806,010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
4 0368,729,010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
5 0373,926,010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
6 0395.340.010 Viettel 500,000 đ Sim gánh Đặt mua
7 0399.565.110 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
8 0345.199.010 Viettel 600,000 đ Sim gánh Đặt mua
9 0379.366.110 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
10 0377.69.8910 Viettel 600,000 đ Sim đặt biệt Đặt mua
11 0369.899.110 Viettel 600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
12 0389.766.010 Viettel 650,000 đ Sim gánh Đặt mua
13 03.779.67810 Viettel 700,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
14 0333.699.010 Viettel 700,000 đ Sim gánh Đặt mua
15 0363.212.210 Viettel 850,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
16 0354.015.510 Viettel 900,000 đ Sim đối Đặt mua
17 0327.070.010 Viettel 900,000 đ Sim gánh Đặt mua
18 0342.5.46810 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
19 0384.08.06.10 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
20 0369.03.12.10 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
21 0358.23.11.10 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
22 0333.24.09.10 Viettel 1,100,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
23 0372.13.07.10 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
24 0368.146810 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
25 0393.24.06.10 Viettel 1,300,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
26 0335.016.610 Viettel 1,300,000 đ Sim đối Đặt mua
27 0395.19.12.10 Viettel 1,600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
28 0386.22.04.10 Viettel 1,600,000 đ Sim dễ nhớ Đặt mua
29 0329.95.2010 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
30 0327.74.2010 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
31 0326.89.2010 Viettel 2,000,000 đ Sim năm sinh Đặt mua
32 0377.58.2010 Viettel 2,500,000 đ Sim năm sinh Đặt mua